phế vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế vật+ noun
- refuse, waste material
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế vật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế vật":
phế vật phủ việt - Những từ có chứa "phế vật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 598